Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " aid"

verb
Discreetly aid
/dɪˈskriːtli eɪd/

Âm thầm giúp đỡ

noun
beauty aids
/ˈbjuːti eɪdz/

Đồ dùng làm đẹp

noun
digestive aid
/daɪˈdʒestɪv eɪd/

thuốc hỗ trợ tiêu hóa

noun
financial aid policy
/fəˈnænʃəl eɪd ˈpɒləsi/

chính sách hỗ trợ tài chính

noun
government aid
/ˈɡʌvərmənt eɪd/

viện trợ chính phủ

noun
AIDS vaccine
/ˈeɪdz vækˈsiːn/

Vắc-xin phòng AIDS

noun
food aid
/fuːd eɪd/

viện trợ lương thực

noun
ergogenic aid
/ˌɜːrɡəˈdʒenɪk eɪd/

chất hỗ trợ tăng cường hiệu suất

adjective
willing to provide aid
/ˈwɪlɪŋ tuː prəˈvaɪd eɪd/

sẵn lòng viện trợ

noun
medical aid
/ˈmedɪkəl eɪd/

viện trợ y tế

noun
financial aid rate
/fəˈnænʃəl eɪd reɪt/

tỷ lệ hỗ trợ tài chính

noun
legal aid
/ˈliːɡəl eɪd/

trợ giúp pháp lý

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY