noun
ergogenic aid
chất hỗ trợ tăng cường hiệu suất
noun
public aid
Sự viện trợ hoặc hỗ trợ của chính phủ hoặc tổ chức nhằm giúp đỡ các cá nhân hoặc cộng đồng trong các hoàn cảnh khó khăn.
noun
financial aid program
/faɪˈnæn.ʃəl eɪd ˈproʊ.ɡræm/ Chương trình viện trợ tài chính