Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " against"

idiom
up against it
/ʌp əˈɡenst ɪt/

gặp khó khăn

verb
throw against the wall
/θroʊ əˈɡenst ðə wɔːl/

ném vào tường

verb
swim against the tide
/swɪm əˈɡenst ðə taɪd/

lội ngược dòng

verb
Play against Cambodia
/pleɪ əˈɡenst kæmˈboʊdiə/

Đấu với Campuchia

verb
compete against strong opponents
/kəmˈpiːt əˈɡenst strɒŋ əˈpoʊnənts/

cạnh tranh với đối thủ mạnh

noun
Setback against Indonesia
/ˈsɛtˌbæk əˈɡɛnst ˌɪndoʊˈniːʒə/

Bước lùi trước Indonesia

verb
win against
/wɪn əˈɡenst/

Thắng trước

idiom
hope against hope
/hoʊp əˈɡenst hoʊp/

hy vọng lật ngược

verb
litigate against Adidas
/ˈlɪtɪɡeɪt əˈɡenst ˈædɪdæs/

kiện Adidas

noun
the fight against counterfeit goods
/faɪt əˈɡenst ˈkaʊntərˌfɪt ɡʊdz/

cuộc chiến chống hàng gian hàng giả

noun/verb
Triumph against Myanmar
/ˈtraɪʌmf əˈɡenst miːˈænmɑːr/

Chiến thắng trước Myanmar

noun
Success against Myanmar
/səkˈses əˈɡenst ˌmjɑːnˈmɑːr/

Thắng lợi trước Myanmar

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY