Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " against"

verb
compete against strong opponents
/kəmˈpiːt əˈɡenst strɒŋ əˈpoʊnənts/

cạnh tranh với đối thủ mạnh

noun
Setback against Indonesia
/ˈsɛtˌbæk əˈɡɛnst ˌɪndoʊˈniːʒə/

Bước lùi trước Indonesia

verb
win against
/wɪn əˈɡenst/

Thắng trước

idiom
hope against hope
/hoʊp əˈɡenst hoʊp/

hy vọng lật ngược

verb
litigate against Adidas
/ˈlɪtɪɡeɪt əˈɡenst ˈædɪdæs/

kiện Adidas

noun
the fight against counterfeit goods
/faɪt əˈɡenst ˈkaʊntərˌfɪt ɡʊdz/

cuộc chiến chống hàng gian hàng giả

noun/verb
Triumph against Myanmar
/ˈtraɪʌmf əˈɡenst miːˈænmɑːr/

Chiến thắng trước Myanmar

noun
Success against Myanmar
/səkˈses əˈɡenst ˌmjɑːnˈmɑːr/

Thắng lợi trước Myanmar

noun
Victory against Myanmar
/ˈvɪktəri əˈɡɛnst miːˈɑːnmɑːr/

chiến thắng trước Myanmar

verb
hit one's head against the back of a truck
/hɪt wʌnz hɛd əˈɡɛnst ðə bæk ʌv ə trʌk/

đập đầu vào đuôi xe tải

noun
Margin against opponent
/ˈmɑːrdʒɪn əˈɡenst əˈpoʊnənt/

Lợi thế so với đối thủ

verb
race against time
/reɪs əˈɡenst taɪm/

chạy đua với thời gian

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY