Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " affection"

verb
Renew affection
/rɪˈnjuː əˈfekʃən/

Làm mới tình cảm

verb
Rekindle affection
/rēˈkindəl əˈfekSH(ə)n/

hâm nóng tình cảm

verb phrase
express affection
/ɪkˈsprɛs əˈfɛkʃən/

thể hiện tình thương

noun
Pure affection
/pjʊər əˈfekʃən/

Tình cảm thuần khiết

noun
Lack of affection
/læk əv əˈfekʃən/

Thiếu tình thương

noun
Profound affection
/prəˈfaʊnd əˈfekʃən/

Tình cảm sâu sắc

noun
calm affection
/kɑːm əˈfekʃən/

tình cảm êm dịu

noun
prudent affection
/ˈpruːdənt əˈfekʃən/

tình cảm thận trọng

noun
Object of affection
/ˈɒbdʒɪkt əv əˈfekʃən/

Đối tượng yêu thích

verb phrase
frequently shows affection to children

thường xuyên thể hiện tình cảm với trẻ em

noun
audience affection
/ˈɔːdiəns əˈfekʃən/

sự yêu thương của khán giả

verb
demonstrate affection
/ˈdɛmənˌstreɪt əˈfɛkʃən/

thể hiện tình cảm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY