Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " affection"

noun
calm affection
/kɑːm əˈfekʃən/

tình cảm êm dịu

noun
prudent affection
/ˈpruːdənt əˈfekʃən/

tình cảm thận trọng

noun
Object of affection
/ˈɒbdʒɪkt əv əˈfekʃən/

Đối tượng yêu thích

verb phrase
frequently shows affection to children

thường xuyên thể hiện tình cảm với trẻ em

noun
audience affection
/ˈɔːdiəns əˈfekʃən/

sự yêu thương của khán giả

verb
demonstrate affection
/ˈdɛmənˌstreɪt əˈfɛkʃən/

thể hiện tình cảm

noun
Declining affection
/dɪˈklaɪnɪŋ əˈfɛkʃən/

Tình cảm phai nhạt

noun
declining affection
/dɪˈklaɪnɪŋ əˈfekʃən/

tình cảm phai nhạt

verb
feel affection
/fiːl əˈfekʃən/

cảm thấy yêu mến, có cảm tình

noun
Display of affection
/dɪˈspleɪ əv əˈfekʃən/

Sự thể hiện tình cảm

noun
letter of affection
/ˈletər əv əˈfekʃən/

thư tình

noun
lasting affection
/ˈlæstɪŋ əˈfɛkʃən/

tình cảm bền vững

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY