She frequently shows affection to children by hugging them.
Dịch: Cô ấy thường xuyên thể hiện tình cảm với trẻ em bằng cách ôm chúng.
He frequently shows affection to children through gentle words and playful gestures.
Dịch: Anh ấy thường xuyên thể hiện tình cảm với trẻ em bằng những lời nói dịu dàng và những cử chỉ vui tươi.
một loại polysaccharide thu được từ tảo, thường được sử dụng như một chất làm đặc hoặc tạo gel trong thực phẩm.