Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " admiration"

verb
Gaze in admiration
/ɡeɪz ɪn ædməˈreɪʃən/

ngẩn ngơ ngắm nhìn

noun
public admiration
/ˈpʌblɪk ædməˈreɪʃən/

công chúng ngưỡng mộ

adjective
Awestruck admiration
/ˈɔːstrʌk ædməˈreɪʃən/

Ngỡ ngàng trầm trồ

noun
netizen admiration
/ˈnɛtɪzən ædməˈreɪʃən/

sự ngưỡng mộ của cư dân mạng

noun
parental admiration
/ˈpɛərəntəl ˌædˈmaɪəˌreɪʃən/

sự ngưỡng mộ của cha mẹ

verb
expressing admiration
/ɪkˈsprɛsɪŋ ædˈmaɪrˌeɪʃən/

bày tỏ sự ngưỡng mộ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY