Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " activist"

noun
Environmental activist
/ɪnˌvaɪrənˈmentəl ˈæktɪvɪst/

Nhà hoạt động môi trường

noun
labor activist
/ˈleɪ.bɚ ˈæk.tɪ.vɪst/

Người hoạt động lao động

noun
political activist
/pəˈlɪtɪkəl ˈæktɪvɪst/

người hoạt động chính trị

noun
animal rights activist
/ˈænɪməl raɪts ˈæktɪvɪst/

nhà hoạt động vì quyền động vật

noun
social activist
/ˈsoʊʃəl ˈæktɪvɪst/

Nhà hoạt động xã hội

noun
social activist
/ˈsoʊʃəl ˈæktɪvɪst/

Người hoạt động xã hội

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY