Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " acrylic"

noun
acrylate
/əˈkrɪ.leɪt/

Acrylate là hợp chất hữu cơ thuộc nhóm este của acrylic acid, thường được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, keo, và các vật liệu composite.

noun
acrylic polymer
/əˈkrɪlɪk ˈpɒlɪmə/

polymer acrylic

noun
acrylic glass
/əˈkrɪlɪk ɡlæs/

kính acrylic

noun
acrylic art
/əˈkrɪlɪk ɑrt/

nghệ thuật acrylic

noun
acrylic fiber
/əˈkrɪlɪk faɪbər/

sợi acrylic

noun
acrylic medium
/əˈkrɪlɪk ˈmiːdiəm/

chất trung gian acrylic

noun
acrylic plastic
/əˈkrɪlɪk ˈplæstɪk/

nhựa acrylic

noun
acrylic paint
/əˈkrɪlɪk peɪnt/

Sơn acrylic

noun
acrylic painting
/əˈkrɪlɪk ˈpeɪntɪŋ/

tranh acrylic

noun
acrylic sheet
/əˈkrɪlɪk ʃiːt/

tấm acrylic

noun
acrylic
/əˈkrɪlɪk/

chất acrylic

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY