Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " acceptance"

noun
risk acceptance
/rɪsk əkˈseptəns/

chấp nhận rủi ro

noun
admission acceptance
/ədˈmɪʃən əkˈseptəns/

chấp nhận nhập học

noun
preliminary acceptance
/prɪˈlɪmɪneri əkˈseptəns/

chấp nhận sơ bộ

noun
body acceptance
/ˈbɒdi əkˈsɛptəns/

Sự chấp nhận và yêu thương cơ thể của chính mình, không phán xét hay cảm thấy không đủ tốt về ngoại hình hoặc cảm giác của bản thân.

noun
user acceptance testing
/ˈjuː.zər əkˈsɛp.təns ˈtɛst.ɪŋ/

Kiểm tra chấp nhận của người dùng

noun
criteria for acceptance
/kraɪˈtɪəriə fɔːr əkˈsɛptəns/

tiêu chí chấp nhận

noun
work acceptance
/wɜrk ækˈsɛptəns/

sự chấp nhận công việc

noun
job offer acceptance
/dʒɒb ˈɒfər əkˈsɛptəns/

sự chấp nhận đề nghị công việc

noun
job acceptance
/dʒɑb əkˈsɛptəns/

Sự chấp nhận công việc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY