noun
body acceptance
Sự chấp nhận và yêu thương cơ thể của chính mình, không phán xét hay cảm thấy không đủ tốt về ngoại hình hoặc cảm giác của bản thân.
noun
user acceptance testing
/ˈjuː.zər əkˈsɛp.təns ˈtɛst.ɪŋ/ Kiểm tra chấp nhận của người dùng
noun
job offer acceptance
sự chấp nhận đề nghị công việc