noun
inefficient data usage
/ˌɪnɪˈfɪʃənt ˈdeɪtə ˈjuːsɪdʒ/ sử dụng dữ liệu không hiệu quả
noun
inefficient data usage
/ˌɪnɪˈfɪʃənt ˈdeɪtə ˈjuːsɪdʒ/ sử dụng dữ liệu không hiệu quả
noun
concrete usage
việc sử dụng cụ thể hoặc thực tế của một từ hoặc cụm từ trong ngôn ngữ