I am tracking my phone usage.
Dịch: Tôi đang theo dõi tần suất sử dụng điện thoại của mình.
He is addicted to phone usage.
Dịch: Anh ấy nghiện sử dụng điện thoại.
sử dụng điện thoại di động
việc dùng điện thoại
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Sự loét hoặc tổn thương dạng vết loét ở bề mặt mô hoặc da
Việt Nam thịnh vượng
thùng chứa bằng nhựa
dân thường
quy định về an toàn
Tóc đuôi ngựa
gánh nặng lớn
Giày platform