I am tracking my phone usage.
Dịch: Tôi đang theo dõi tần suất sử dụng điện thoại của mình.
He is addicted to phone usage.
Dịch: Anh ấy nghiện sử dụng điện thoại.
sử dụng điện thoại di động
việc dùng điện thoại
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
cây cọ dầu
Tẩm xăng tự thiêu
trứng đã thụ tinh
thần tài chiếu cố
Dải phân cách đường
tàu, thuyền
kiếm tiền mà làm quá sức
Trường hợp cuối cùng