Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " SEM"

noun
Dream semi-final
/ˈdriːm ˌsemɪ ˈfaɪnl/

bán kết trong mơ

verb
enter the semi-finals
/ˈɛntər ðə ˌsɛmiˈfaɪnəlz/

bước vào trận bán kết

noun
Champions League semi-final
/ˈtʃæmpiənz liːɡ ˌsemi ˈfaɪnl/

Bán kết Champions League

noun
graduating semester
/ˈɡrædʒ.u.eɪ.tɪŋ ˈsɛm.ɪ.stɚ/

học kỳ tốt nghiệp

noun
aramaic
/əˈræmeɪɪk/

Aramaic là một ngôn ngữ Semitic cổ thuộc về nhóm ngôn ngữ của người Do Thái, được sử dụng trong nhiều văn bản tôn giáo và lịch sử.

noun
last semester
/læst ˈsɛmɛstər/

học kỳ trước

noun
final semester
/ˈfaɪnəl ˈsɛmɛstər/

học kỳ cuối

noun
semite
/ˈsɛm.aɪt/

Người thuộc nhóm tôn giáo hoặc văn hóa Semit, đặc biệt là người Do Thái.

adjective
semitic
/ˈsɛmɪtɪk/

thuộc về ngữ tộc Semitic

noun
military semester
/ˈmɪlɪtɛri səˈmɛstər/

học kỳ quân sự

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY