I took mathematics last semester.
Dịch: Tôi đã học toán vào học kỳ trước.
Last semester was challenging for me.
Dịch: Học kỳ trước là một thách thức đối với tôi.
học kỳ trước
học kỳ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Phương pháp nghiên cứu khoa học
Tiếng Anh kỹ thuật
cư dân
sự thay đổi cơ thể
thuộc về bầu trời, thiên thể
một thời gian dài
sự kiện
Hội nghị Liên Hợp Quốc về Thương mại và Phát triển