Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " RAM"

noun
Random Access Memory
/ˈrændəm ˈækses ˈmeməri/

bộ nhớ RAM

noun
32GB RAM
/ˌθɜːrtiˌtuː ˈdʒiːˌbiː ræm/

32GB RAM

noun
16GB RAM
/ˌsɪkˈstiːn ˌdʒiːˌbiː ræm/

16GB RAM

noun
8GB RAM
/ˌeɪt ˈdʒiː.biː ˌɑːr ˈeɪ em/

8GB RAM

noun
12GB RAM
/ˌtwelv ˈdʒiːɡəˌbaɪt ræm/

RAM 12GB

noun
tempering
/ˈtɛmpərɪŋ/

sự ram (thép); sự tôi luyện; sự điều chỉnh

noun
unforeseen ramifications
/ˌʌnfɔːrˈsiːn ˌræmɪfɪˈkeɪʃənz/

những hệ lụy không lường trước

noun
mì ramen
/miː ˈrɑː.mən/

Mì ramen là một loại mì Nhật Bản, thường được phục vụ trong nước dùng và có thể đi kèm với các nguyên liệu như thịt, rau và trứng.

noun
ramen with beef
/ˈrɑː.mən wɪð biːf/

Mì ramen với thịt bò

noun
seafood ramen
/ˈsiːˌfʊd ˈrɑː.mən/

Mỳ ramen hải sản

noun
beef ramen
/biːf ˈrɑː.mən/

Mì ramen bò

noun
korean ramen
/kəˈriːən ˈræmən/

Mì Hàn Quốc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY