Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " PR"

verb phrase
experience problems
/ɪkˈspɪəriəns ˈprɒbləmz/

gặp vấn đề

noun
Health priority
/hɛlθ praɪˈɒrɪti/

Chủ quan trọng vấn đề sức khoẻ

noun
Future prospect
/ˈfjuːtʃər ˈprɒspekt/

Triển vọng tương lai

noun
Tennis prodigy
/ˈtenɪs ˈprɒdɪdʒi/

Thần đồng quần vợt

noun
his property
/hɪz ˈprɒpərti/

tài sản của anh

noun
pilot program
/ˈpaɪlət ˈproʊɡræm/

chương trình thí điểm

noun
Consumer preference
/kənˈsuːmər ˈprefərəns/

Sở thích của người tiêu dùng

verb
Ease financial pressure
/iːz faɪˈnænʃəl ˈprɛʃər/

giảm áp lực tài chính

verb phrase
Looking back at previous generations
/ˈlʊkɪŋ bæk æt ˈpriːviəs dʒɛnəˈreɪʃənz/

Thế hệ đi trước nhìn lại

noun
Material pressure
/məˈtɪəriəl ˈpreʃər/

Áp lực vật chất

noun
audio project
/ˈɔːdiːoʊ ˈprɒdʒɛkt/

Dự án âm thanh

verb
make a profit
/meɪk ə ˈprɒfɪt/

kiếm lời

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY