Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Japan"

adverbial phrase
In a row in Japan
/ɪn ə roʊ ɪn dʒəˈpæn/

Liên tiếp ở Nhật Bản

noun
Following in Japan
/ˈfɒləʊɪŋ ɪn dʒəˈpæn/

Sự theo dõi ở Nhật Bản

adverbial phrase
Consecutive in Japan
/kənˈsekjətɪvɪn dʒəˈpæn/

liên tiếp tại Nhật Bản

verb
Study in Japan
/ˈstʌdi ɪn dʒəˈpæn/

nghiên cứu tại Nhật Bản

noun
cultural norms of Japan
/ˈkʌltʃərəl nɔːrmz əv dʒəˈpæn/

chuẩn mực văn hóa của Nhật Bản

verb
Travel to Japan
/ˈtrævəl tuː dʒəˈpæn/

Du lịch Nhật Bản

verb
Visit Japan
/ˈvɪzɪt dʒəˈpæn/

Tham quan Nhật Bản

verb
Explore Japan
/ɪkˈsplɔːr dʒəˈpæn/

khám phá Nhật Bản

noun
Rice price in Japan
/raɪs praɪs ɪn dʒəˈpæn/

giá gạo ở Nhật Bản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY