I want to travel to Japan next year.
Dịch: Tôi muốn đi du lịch Nhật Bản vào năm tới.
She is planning to travel to Japan for her honeymoon.
Dịch: Cô ấy đang lên kế hoạch đi du lịch Nhật Bản hưởng tuần trăng mật.
Thăm Nhật Bản
Đi tour Nhật Bản
chuyến đi
khách du lịch
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Bảng thành tích
vệ sinh
Nghiên cứu đa phương pháp
tỏ ra tự tin
Người hoang dã, thường chỉ những người sống ngoài xã hội văn minh.
dân tình xôn xao
góc nhọn
định nghĩa