noun
Catholic enclave
Vùng đất Công giáo biệt lập
noun
Eastern Catholic Churches
/ˈiːstərn kæθəlɪk ˈtʃɜːrtʃɪz/ Giáo hội Công giáo Đông phương
noun
Catholic social teaching
/ˈkæθəlɪk ˈsoʊʃəl ˈtiːtʃɪŋ/ Giáo huấn xã hội Công giáo
noun
Catholic values
những giá trị về Công giáo
noun
theology of the sacraments
/θɪˈɒl.ə.dʒi əv ðə ˈsæk.rə.mənts/ Thuyết về các bí tích trong đạo Công giáo hoặc các tôn giáo khác.
noun
diaconate
chức phận hoặc chức vụ của một người làm việc trong hàng giáo sĩ, đặc biệt là linh mục phụ trách cộng đoàn trong Giáo hội Công giáo