Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Công giáo"

noun
Catholic enclave
/ˈkæθəlɪk ˈɛnkleɪv/

Vùng đất Công giáo biệt lập

noun
Eastern Catholic Churches
/ˈiːstərn kæθəlɪk ˈtʃɜːrtʃɪz/

Giáo hội Công giáo Đông phương

noun
Catholic social teaching
/ˈkæθəlɪk ˈsoʊʃəl ˈtiːtʃɪŋ/

Giáo huấn xã hội Công giáo

noun
Catholic values
/ˈkæθlɪk ˈvæljuːz/

những giá trị về Công giáo

noun
Catholic community
/kæθəlɪk kəmˈjuːnɪti/

cộng đồng Công giáo

noun
Catholic devotee
/ˈkæθlɪk dɪˈvoʊti/

tín đồ Công giáo

noun
theology of the sacraments
/θɪˈɒl.ə.dʒi əv ðə ˈsæk.rə.mənts/

Thuyết về các bí tích trong đạo Công giáo hoặc các tôn giáo khác.

noun
diaconate
/ˈdaɪ.ə.kə.neɪt/

chức phận hoặc chức vụ của một người làm việc trong hàng giáo sĩ, đặc biệt là linh mục phụ trách cộng đoàn trong Giáo hội Công giáo

noun
catholic church
/ˈkæθəlɪk tʃɜːrtʃ/

Nhà thờ Công giáo

noun
catholic faith
/ˈkæθlɪk feɪθ/

đức tin Công giáo

noun
Catholicism
/kæˈθɒlɪsɪzm/

Đạo Công giáo

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

17/12/2025

Impressive graphics

/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/

Đồ họa ấn tượng, Hình ảnh ấn tượng, Đồ họa đẹp mắt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY