She has a strong catholic faith.
Dịch: Cô ấy có một đức tin Công giáo mạnh mẽ.
His catholic faith guides his actions.
Dịch: Đức tin Công giáo của anh ấy hướng dẫn hành động của anh.
đức tin Kitô giáo
niềm tin tôn giáo
Công giáo
đức tin
08/07/2025
/ˈkær.ət/
vòng tròn
tiểu hành tinh
Khóa huấn luyện vượt chướng ngại vật
Bờ biển Việt Nam
xà ngang
hệ thống thưởng
truyền thông cấp cao
công trình kỹ thuật lớn