She has a strong catholic faith.
Dịch: Cô ấy có một đức tin Công giáo mạnh mẽ.
His catholic faith guides his actions.
Dịch: Đức tin Công giáo của anh ấy hướng dẫn hành động của anh.
đức tin Kitô giáo
niềm tin tôn giáo
Công giáo
đức tin
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
hành động dại dột
kiểm toán
Vẽ tay tỉ mỉ
bọt biển
Nhân viên chăm sóc sức khỏe
vải trải bàn
Người yếu đuối
đường nghiêng