Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Baguette"

noun
pâté baguette
/pæˈteɪ bæˈɡɛt/

Bánh mì pate

noun
bánh mì thịt
/bɑːŋ miː tɪt/

Bánh mì thịt là một loại bánh mì Việt Nam thường được làm từ bánh mì baguette và chứa thịt, thường là thịt heo hoặc thịt gà, cùng với rau sống và các loại gia vị.

noun
vietnamese pork baguette
/bæŋ miː tɪt hɛo/

Bánh mì thịt heo

noun
meat baguette
/miːt bæˈɡɛt/

Bánh mì thịt

noun
barbecue pork baguette
/ˈbɑːrbɪkjuː pɔːrk bægɛt/

Bánh mì thịt nướng

noun
vietnamese baguette
/viːɛt.næm ˈbæɡ.ɛt/

Bánh mì kiểu Việt Nam, một loại bánh mì dài và giòn thường được sử dụng để làm sandwich.

noun
bbq pork baguette
/ˌbiːˌbiːˈkjuː pɔːrk bəˈɡɛt/

bánh mì thịt nướng

noun
pork baguette
/pɔrk bəˈɡɛt/

Bánh mì thịt heo

noun
meat-filled baguette
/miːt-fɪld bəˈɡɛt/

bánh mì nhân thịt

noun
baguette
/bæˈɡɛt/

Bánh mì baguette

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY