Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " điện ảnh"

noun
film experience
/fɪlm ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm điện ảnh

noun
cinematic legacy
/ˌsɪnəˈmætɪk ˈlɛɡəsi/

di sản điện ảnh

noun
history of cinema
/ˈhɪstəri ɒv ˈsɪnəmə/

lịch sử điện ảnh

noun
movie history
/ˈmuːvi ˈhɪstəri/

lịch sử điện ảnh

noun phrase
footprints on celluloid film
/ˈfʊtˌprɪnts ɒn ˈsɛljʊˌlɔɪd fɪlm/

ghi dấu ấn trên bản đồ điện ảnh

noun
film history
/ˈfɪlm ˈhɪstəri/

Lịch sử điện ảnh

noun
Bollywood
/ˈbɒliwʊd/

nền công nghiệp điện ảnh Hindi, có trụ sở tại Mumbai

noun
taste in movies
/teɪst ɪn ˈmuːviz/

gu thẩm mỹ điện ảnh

noun
cinematic face
/ˌsɪnəˈmætɪk feɪs/

gương mặt điện ảnh

noun
Moviegoers
/ˈmuːviˌɡoʊərz/

Khán giả yêu điện ảnh

adjective
cinematic
/ˌsɪnəˈmætɪk/

đậm chất điện ảnh

noun
Film academy
/fɪlm əˈkædəmi/

Học viện điện ảnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY