Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ăn uống"

noun
food habit
/fuːd ˈhæbɪt/

thói quen ăn uống

noun
Luxury dining area
/ˈlʌkʃəri ˈdaɪnɪŋ ˈeəriə/

Khu vực ăn uống sang trọng

noun
mindful eating
/ˈmaɪndfəl ˈiːtɪŋ/

cách tiếp cận ăn uống có ý thức

noun
dietary decision
/ˈdaɪəteri dɪˈsɪʒən/

quyết định ăn uống

noun
dietary protein
/ˈdaɪəteri ˈproʊtiːn/

protein trong chế độ ăn uống

noun
well-balanced diet
/ˌwel ˈbælənst ˈdaɪət/

chế độ ăn uống cân bằng

noun
healthy diet
/ˈhɛlθi ˈdaɪət/

chế độ ăn uống khoa học

noun
eating habits
/ˈiːtɪŋ ˈhæbɪts/

Thói quen ăn uống

noun
wholesome diet
/ˈhoʊl.səm ˈdaɪ.ət/

chế độ ăn uống lành mạnh

noun
scientific diet
/ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈdaɪət/

chế độ ăn uống khoa học

noun
food habits
/fuːd ˈhæbɪts/

thói quen ăn uống

noun
diet and health
/ˈdaɪət ænd hɛlθ/

Chế độ ăn uống và sức khỏe

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY