Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ẩm thực"

noun
culinary enthusiast
/ˈkʌlɪneri ɪnˈθuziæst/

người đam mê ẩm thực

noun
Dining scene
/ˈdaɪnɪŋ siːn/

Khung cảnh ẩm thực

noun
dining district
/ˈdaɪnɪŋ ˈdɪstrɪkt/

khu ẩm thực

noun
Gastronomic diversity
/ˌɡæstrəˈnɒmɪk daɪˈvɜːrsɪti/

Sự đa dạng ẩm thực

noun
Culinary richness
/ˈkʌlɪneri ˈrɪtʃnəs/

Sự phong phú ẩm thực

noun
food video
/fuːd ˈvɪdioʊ/

video về ẩm thực

verb
Discover Vietnamese food
/dɪˈskʌvər ˌvjetnəˈmiːz fuːd/

Khám phá ẩm thực Việt Nam

noun
Summer cuisine
/ˈsʌmər kwiˈziːn/

Ẩm thực mùa hè

noun
Culinary image
/ˈkʌlɪneri ˈɪmɪdʒ/

Hình ảnh ẩm thực

noun
Food photography
/fuːd fəˈtɒɡrəfi/

Nhiếp ảnh ẩm thực

noun
culinary culture
/ˈkʌlɪneri ˈkʌltʃər/

nét văn hóa ẩm thực

noun
food lover
/fuːd ˈlʌvər/

người yêu thích ẩm thực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY