The culinary image in the magazine made me hungry.
Dịch: Hình ảnh ẩm thực trên tạp chí khiến tôi đói bụng.
She uses culinary images to promote her restaurant.
Dịch: Cô ấy sử dụng hình ảnh ẩm thực để quảng bá nhà hàng của mình.
Ảnh đồ ăn
Ảnh ẩm thực
Thuộc về ẩm thực
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
bữa tiệc xa hoa
sự phụ thuộc lẫn nhau
Hộp sạc
Bộ trưởng Bộ Thương mại
tên đăng nhập
tàu con thoi
mùi khét bốc lên
Lực lượng quân sự