The culinary image in the magazine made me hungry.
Dịch: Hình ảnh ẩm thực trên tạp chí khiến tôi đói bụng.
She uses culinary images to promote her restaurant.
Dịch: Cô ấy sử dụng hình ảnh ẩm thực để quảng bá nhà hàng của mình.
Ảnh đồ ăn
Ảnh ẩm thực
Thuộc về ẩm thực
04/07/2025
/æt ə lɒs/
nỗi khao khát, nỗi nhớ
chiều cao thực tế
nét đẹp kiêu kỳ
Sự chuyển hóa Vitamin D
Trung tâm chăm sóc ung thư
nửa đảo
Điện ảnh Việt Nam
Nhà chơi game; nơi tổ chức các hoạt động chơi game, thường là các trò chơi điện tử hoặc cá cược.