Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "điện"

noun
NPC
/ˌɛnˌpiːˈsiː/

Nhân vật không điều khiển được (trong trò chơi điện tử)

noun
video game character
/ˈvɪdioʊ ˌɡeɪm ˈkærəktər/

nhân vật trò chơi điện tử

noun
transmission line
/trænzˈmɪʃən laɪn/

đường dây tải điện

noun
Neural Computing
/ˈnjʊərəl kəmˈpjuːtɪŋ/

Điện toán thần kinh

noun
Deep Learning Computing
/diːp ˈlɜːrnɪŋ kəmˈpjuːtɪŋ/

Điện toán học sâu

noun
Machine Learning Computing
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ kəmˈpjuːtɪŋ/

Điện toán học máy

noun
Artificial Intelligence Computing
/ˌɑːrtɪˌfɪʃəl ɪnˈtɛlədʒəns kəmˈpjuːtɪŋ/

Điện toán AI

adjective
Expedient
/ɪkˈspiːdiənt/

Tiện lợi, thích hợp

noun
supportive audience
/səˈpɔːrtɪv ˈɔːdiəns/

khán giả ủng hộ

noun
sympathetic audience
/ˌsɪmpəˈθetɪk ˈɔːdiəns/

khán giả đồng cảm

noun phrase
Caller ID blocked
/ˈkɔːlər aɪ ˈdiː blɒkt/

Chặn hiển thị số điện thoại

noun
high-voltage equipment
/ˌhaɪ ˈvoʊltɪdʒ ɪˈkwɪpmənt/

thiết bị điện cao thế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY