He died by electrocution.
Dịch: Anh ta chết vì điện giật.
The prisoner was sentenced to electrocution.
Dịch: Tù nhân bị kết án tử hình bằng điện.
điện giật
điện giật gây tử vong
điện giật chết người
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Thảm họa đến theo từng đợt
Báo cáo tại văn phòng
mèo
nói, phát biểu
thú cưng
khuyến khích học hỏi
Gãy xương sọ
chê bai ngoại hình