He has been diagnosed with herpes.
Dịch: Anh ấy đã được chẩn đoán mắc bệnh herpes.
Herpes can cause painful sores.
Dịch: Herpes có thể gây ra những vết loét đau đớn.
mụn nước
herpes sinh dục
herpes simplex
herpes zoster
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
suy tư, trầm tư
hành động quân sự
sơn nước
người giúp việc sống cùng gia đình, thường là sinh viên, để học ngôn ngữ và văn hóa
bẫy mua sắm
đoàn hợp xướng
lợi nhuận
khóa van thông minh