Smoking is a detriment to your health.
Dịch: Hút thuốc lá là một yếu tố gây tổn hại cho sức khỏe của bạn.
The new law could be a detriment to small businesses.
Dịch: Luật mới có thể là một yếu tố gây tổn hại cho các doanh nghiệp nhỏ.
tác hại
thiệt hại
bất lợi
gây tổn hại
một cách gây tổn hại
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
thành công
Bộ sưu tập mục tiêu
Hướng đạo sinh (nam)
thể lực cốt lõi
hành vi tốt
gạo hạt ngắn
đóng nổi, nhấn nổi (kỹ thuật in hoặc trang trí bề mặt vật liệu)
khô môi