The legal ministry oversees the implementation of laws.
Dịch: Bộ pháp lý giám sát việc thực hiện các luật.
She works at the legal ministry, focusing on human rights issues.
Dịch: Cô làm việc tại bộ pháp lý, tập trung vào các vấn đề nhân quyền.
Bộ Tư pháp
Cục Pháp lý
luật
lập pháp
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
tin nhắn
khua, vung (vũ khí)
Chống chảy ngược nước
điểm số; tỷ số
phá giới hạn
Radar giám sát
Chi tiết cụ thể
cá chình