There are varied opinions on the best way to solve this issue.
Dịch: Có nhiều ý kiến khác nhau về cách tốt nhất để giải quyết vấn đề này.
Her varied opinions on the topic sparked a lively debate.
Dịch: Những ý kiến khác nhau của cô về chủ đề này đã khơi dậy một cuộc tranh luận sôi nổi.