Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

armed conflict

/ɑːrmd ˈkɒnflɪkt/

xung đột vũ trang

noun
dictionary

Định nghĩa

Armed conflict có nghĩa là Xung đột vũ trang
Ngoài ra armed conflict còn có nghĩa là cuộc chiến tranh, tranh chấp vũ trang

Ví dụ chi tiết

The region has been plagued by armed conflict for decades.

Dịch: Khu vực này đã bị khủng hoảng bởi xung đột vũ trang trong nhiều thập kỷ.

International organizations often intervene in armed conflicts to provide humanitarian aid.

Dịch: Các tổ chức quốc tế thường can thiệp vào các xung đột vũ trang để cung cấp viện trợ nhân đạo.

Từ đồng nghĩa

military conflict

xung đột quân sự

armed struggle

cuộc đấu tranh vũ trang

Họ từ vựng

noun

conflict

xung đột

verb

arm

vũ trang

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

civil war
peacekeeping mission

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
replica brand
/ˈrɛplɪkə brænd/

thương hiệu nhái

noun
policy analysis
/ˈpɒl.ɪ.si əˈnæl.ɪs/

phân tích chính sách

noun
audience chamber
/ˈɔː.dɪ.əns ˈtʃeɪm.bər/

phòng khán giả

noun
cybercrime
/ˈsaɪbərkraɪm/

tội phạm mạng

noun
arabian peninsula states
/ˌærəˈbiːən pəˈnɪnsjələ/

Các quốc gia thuộc bán đảo Ả Rập

verb
cultivate love
/ˈkʌltɪveɪt lʌv/

vun đắp tình cảm

noun
tree inhabitant
/triː ɪnˈhæbɪtənt/

Cư dân sống trong cây

adjective
curative
/ˈkjʊərətɪv/

chữa bệnh, có khả năng chữa trị

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1009 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

03/11/2024 · 0 phút đọc · 1715 views

Làm thế nào để tự luyện thi IELTS tại nhà? Kế hoạch học tập cho từng kỹ năng

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1364 views

Cần học bao nhiêu từ vựng cho IELTS? Phương pháp học từ theo chủ đề hiệu quả

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1556 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1709 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1246 views

Bạn có biết cách phân tích thông tin trong dạng câu hỏi Multiple Choice? Cách chọn đáp án đúng

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1944 views

Bạn có nên học cách phát âm IPA không? Tầm quan trọng của bảng ký tự IPA trong IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1307 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1009 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

03/11/2024 · 0 phút đọc · 1715 views

Làm thế nào để tự luyện thi IELTS tại nhà? Kế hoạch học tập cho từng kỹ năng

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1364 views

Cần học bao nhiêu từ vựng cho IELTS? Phương pháp học từ theo chủ đề hiệu quả

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1556 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1709 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1246 views

Bạn có biết cách phân tích thông tin trong dạng câu hỏi Multiple Choice? Cách chọn đáp án đúng

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1944 views

Bạn có nên học cách phát âm IPA không? Tầm quan trọng của bảng ký tự IPA trong IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1307 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1009 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

03/11/2024 · 0 phút đọc · 1715 views

Làm thế nào để tự luyện thi IELTS tại nhà? Kế hoạch học tập cho từng kỹ năng

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1364 views

Cần học bao nhiêu từ vựng cho IELTS? Phương pháp học từ theo chủ đề hiệu quả

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1556 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
124 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
124 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
124 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY