The regional conflict has displaced thousands of people.
Dịch: Xung đột khu vực đã khiến hàng ngàn người phải di tản.
Negotiations are aimed at resolving the regional conflict.
Dịch: Các cuộc đàm phán nhằm mục đích giải quyết xung đột khu vực.
Xung đột địa phương
Xung đột vùng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cuộc sống ảo
căn nhà cấp bốn
trung tâm làm đẹp
phòng linh hoạt
quay, xoay
thanh bạch kim
chất liệu kim loại mỏng, nhẹ và cứng
bánh ngọt mặn