A crowd gathered around the speaker.
Dịch: Một đám đông tụ tập quanh diễn giả.
The children crowded around the storyteller.
Dịch: Bọn trẻ xúm lại quanh người kể chuyện.
tụ tập quanh
đổ xô đến
16/09/2025
/fiːt/
thư
Ngoại hình điển trai
môn thể thao kéo xe bằng chó
nước nho
nước đi thăm dò
rò rỉ thông tin
sự buồn ngủ
Trang phục phản cảm