A crowd gathered around the speaker.
Dịch: Một đám đông tụ tập quanh diễn giả.
The children crowded around the storyteller.
Dịch: Bọn trẻ xúm lại quanh người kể chuyện.
tụ tập quanh
đổ xô đến
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
suy luận suy diễn
giấy gói
Chăn nuôi động vật
đánh giá doanh nghiệp
sự gia tăng nhân khẩu
sự phối hợp công việc
tỉnh táo làm việc
Rực rỡ, chói lọi, thu hút sự chú ý