A crowd gathered around the speaker.
Dịch: Một đám đông tụ tập quanh diễn giả.
The children crowded around the storyteller.
Dịch: Bọn trẻ xúm lại quanh người kể chuyện.
tụ tập quanh
đổ xô đến
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
ghi lại khuôn viên
sự tăng cân
Hương vị giòn tan
cảm thấy trẻ lại
cải thiện cấu trúc da
chuyển tiền
vỏ sò
thành công ở mức chấp nhận được