The company is investing heavily in product promotion.
Dịch: Công ty đang đầu tư mạnh vào việc xúc tiến sản phẩm.
Effective product promotion can increase sales.
Dịch: Xúc tiến sản phẩm hiệu quả có thể tăng doanh số.
chiến dịch marketing
chiến dịch quảng cáo
xúc tiến
sự xúc tiến
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
kết thúc giờ học, tan lớp
nơi chứa đựng, kho lưu trữ
truyền bá, phát tán
nhạy cảm với thời gian
nội khoa
nhân vật truyện tranh
bao quanh, bao trùm bởi
Khu đất trống