The company is investing heavily in product promotion.
Dịch: Công ty đang đầu tư mạnh vào việc xúc tiến sản phẩm.
Effective product promotion can increase sales.
Dịch: Xúc tiến sản phẩm hiệu quả có thể tăng doanh số.
chiến dịch marketing
chiến dịch quảng cáo
xúc tiến
sự xúc tiến
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
hỗ trợ người khuyết tật
cốc học thuật
quả sim
Đồng bộ
phái đoàn
gymer chuyên nghiệp
đường phụ, công việc phụ
Loạt phim truyền hình nổi tiếng