The company is investing heavily in product promotion.
Dịch: Công ty đang đầu tư mạnh vào việc xúc tiến sản phẩm.
Effective product promotion can increase sales.
Dịch: Xúc tiến sản phẩm hiệu quả có thể tăng doanh số.
chiến dịch marketing
chiến dịch quảng cáo
xúc tiến
sự xúc tiến
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đá thô
làn nước trong xanh
bánh quy giòn
liên tục bị tố
vé khứ hồi
Cảnh tượng mong đợi
Cuộc họp riêng
quá trình sản xuất dựa trên công nghệ số hoặc kỹ thuật số