The company completely changed its business strategy.
Dịch: Công ty đã thay đổi hoàn toàn chiến lược kinh doanh của mình.
His attitude completely changed after the accident.
Dịch: Thái độ của anh ấy đã thay đổi hoàn toàn sau vụ tai nạn.
biến đổi
cách mạng hóa
đại tu
sự biến đổi
mang tính biến đổi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cá cơm
căn nhà cấp bốn
sửa chữa bài kiểm tra
xe ngựa
người buồn bã
làng thể thao
không thể tiếp cận được
Ống kính góc rộng