The country's import-export activities have significantly increased this year.
Dịch: Hoạt động xuất nhập khẩu của đất nước đã tăng đáng kể trong năm nay.
They specialize in import-export services.
Dịch: Họ chuyên cung cấp dịch vụ xuất nhập khẩu.
thương mại
thương vụ
nhập khẩu
xuất khẩu
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Hệ thống cung cấp nước
xơ dừa
bí đao, quả bầu
sự công nhận
gây bão cộng đồng mạng
Năng lực sư phạm
người hâm mộ phải rướn mày
Thước đo chính xác dùng để đo lường nhỏ, thường gắn vào thiết bị đo hoặc máy móc