The country's import-export activities have significantly increased this year.
Dịch: Hoạt động xuất nhập khẩu của đất nước đã tăng đáng kể trong năm nay.
They specialize in import-export services.
Dịch: Họ chuyên cung cấp dịch vụ xuất nhập khẩu.
thương mại
thương vụ
nhập khẩu
xuất khẩu
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
người Pháp, tiếng Pháp
Sự chuyển hướng, sự định tuyến lại
khó khăn trong giao tiếp
Kiểm tra kém
các quốc gia Trung Đông
chiến dịch quân sự
sạc điện
Chủ nghĩa vật chất