The sun emerges from behind the clouds.
Dịch: Mặt trời xuất hiện từ sau những đám mây.
New ideas emerge during discussions.
Dịch: Những ý tưởng mới nổi lên trong các cuộc thảo luận.
nổi lên
xuất hiện
sự xuất hiện
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
sự chứng kiến
mệnh giá mười bảng Anh
Quý cô bước ra từ tạp chí
giữ liên lạc
Thị trường xe máy
người lười biếng
hoa hồng leo
ứng dụng không rõ nguồn gốc