chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
property management
/ˈprɒp.ə.ti ˈmæn.ɪdʒ.mənt/
quản lý tài sản
noun
proficient practice
/prəˈfɪʃənt ˈpræktɪs/
thực hành thành thạo
noun
imminent downfall
/ˈɪmɪnənt ˈdaʊnfɔːl/
sự sụp đổ không thể tránh khỏi
noun
existing legislation
/ɪɡˈzɪstɪŋ ˌledʒɪˈsleɪʃən/
luật hiện hành
noun
personal website
/ˈpɜːrsənəl ˈwebsaɪt/
Trang web cá nhân
noun
ambient noise
/ˈæmbiənt nɔɪz/
tiếng ồn xung quanh, tiếng ồn môi trường
noun
Cervical cancer awareness campaign
/ˈsɜːrvɪkəl ˈkænsər əˈwɛrnəs kæmˈpeɪn/
Chiến dịch nâng cao nhận thức về ung thư cổ tử cung