I like to watch videos on YouTube.
Dịch: Tôi thích xem video trên YouTube.
She is watching a video about cooking.
Dịch: Cô ấy đang xem một video về nấu ăn.
xem video
người xem video
việc xem video
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Hộp sạc
bánh croquette
Đầu tư sớm
tàu giám sát
Thỏa thuận giá
bệnh viện nhi
có dấu hiệu rủi ro
giày mũi hở