He spent the weekend racing his RC car.
Dịch: Anh ấy dành cuối tuần để đua xe điều khiển từ xa của mình.
She bought a new RC car for her son.
Dịch: Cô ấy đã mua một chiếc xe điều khiển từ xa mới cho con trai.
xe điều khiển từ xa
xe điều khiển bằng vô tuyến
điều khiển từ xa
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Đáng mua
liên tục, không ngừng nghỉ, suốt ngày đêm
Ngành du hành vũ trụ
giấc mơ hạnh phúc
xe đẩy thức uống
dẫn đường hàng không
Nuôi trồng thủy sản
Hợp nhất cấu trúc