The slow car struggled to keep up with the traffic.
Dịch: Chiếc xe hơi chậm chạp đã vật lộn để theo kịp giao thông.
He drove a slow car that made long trips tiring.
Dịch: Anh ấy lái một chiếc xe hơi chậm khiến những chuyến đi dài trở nên mệt mỏi.
phương tiện chậm chạp
xe ô tô yếu sức
tốc độ
chậm
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
nhà hát thiếu nhi
đèn trang trí
sinh năm
Áo hai dây kiểu spaghetti
Âm nhạc cổ điển Việt Nam
Chiều hướng tăng lên
Giải pháp an ninh
tin nhắn bị bỏ lỡ