The slow car struggled to keep up with the traffic.
Dịch: Chiếc xe hơi chậm chạp đã vật lộn để theo kịp giao thông.
He drove a slow car that made long trips tiring.
Dịch: Anh ấy lái một chiếc xe hơi chậm khiến những chuyến đi dài trở nên mệt mỏi.
phương tiện chậm chạp
xe ô tô yếu sức
tốc độ
chậm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
muối ăn
Thiết kế Việt Nam
thực hiện, thi hành
phòng không
phục hồi, khôi phục
cốc giấy
Trang trại nhân sâm
người cung cấp thông tin