The slow car struggled to keep up with the traffic.
Dịch: Chiếc xe hơi chậm chạp đã vật lộn để theo kịp giao thông.
He drove a slow car that made long trips tiring.
Dịch: Anh ấy lái một chiếc xe hơi chậm khiến những chuyến đi dài trở nên mệt mỏi.
phương tiện chậm chạp
xe ô tô yếu sức
tốc độ
chậm
12/06/2025
/æd tuː/
cáp quang
Hợp tác xuyên biên giới
hệ thống cơ sở dữ liệu
tôn trọng sự khác biệt
biển động
Ngày của nhân viên y tế
sự nghịch ngợm
ủy ban tổ chức