She spent the entire day working in her cubicle.
Dịch: Cô ấy đã dành cả ngày làm việc trong buồng làm việc của mình.
He decorated his cubicle with family photos.
Dịch: Anh ấy đã trang trí buồng làm việc của mình bằng những bức ảnh gia đình.
vách ngăn
không gian văn phòng
buồng làm việc
ngăn thành buồng làm việc
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
mướp đắng
Ba mươi
đạt được mục tiêu
tính xã hội, tính thích giao du
điểm du lịch
cùng lớn lên
sự nhầm lẫn về danh tính
lời giới thiệu