I bought a remote control car for my son.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc xe điều khiển từ xa cho con trai tôi.
The remote control car raced around the track.
Dịch: Chiếc xe điều khiển từ xa đã chạy quanh đường đua.
xe RC
xe điều khiển bằng sóng radio
điều khiển từ xa
kiểm soát
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Chương trình giáo dục Việt Nam
quỹ khẩn cấp
Hành động nhảy qua hàng rào.
hoạt động hiệu quả
pháo que
Lễ kỷ niệm ngày sinh
sự xa lánh
nhập viện ngoại trú