The slow-moving car caused a traffic jam.
Dịch: Chiếc xe di chuyển chậm đã gây ra ùn tắc giao thông.
He was frustrated by the slow-moving car in front of him.
Dịch: Anh ấy cảm thấy bực bội vì chiếc xe di chuyển chậm phía trước.
xe chậm chạp
phương tiện di chuyển chậm
sự chậm chạp
giảm tốc độ
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
đầu tư đất
sản xuất thực phẩm
Nghề nghiệp đang thịnh hành
sự điều chỉnh thị lực
bún nướng
xịt thơm toàn thân
dầu mỏ
người đàn ông lịch sự, nhã nhặn