There was a red stain on the white shirt.
Dịch: Có một vết bẩn màu đỏ trên chiếc áo trắng.
She tried to remove the red stain from the carpet.
Dịch: Cô ấy cố gắng xóa vết bẩn màu đỏ trên thảm.
dấu đỏ
vết bẩn màu đỏ thẫm
vết bẩn
làm bẩn
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
xây lại nền móng
công ty tư vấn
cơ quan bộ ngành
bằng tốt nghiệp tiểu học
lố bịch, vô lý, ngớ ngẩn
đơn xin việc
kế hoạch mở rộng
gia đình thuộc hàng khá giả