He rides his BMX bike at the park.
Dịch: Cậu ấy đi xe đạp BMX ở công viên.
BMX biking is a popular sport among teenagers.
Dịch: Đi xe đạp BMX là một môn thể thao phổ biến trong giới trẻ.
xe đạp BMX
xe đạp biểu diễn
người đi xe đạp
đi xe đạp
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
tránh đánh đố
sự gia tăng nhu cầu
Khối rắn như đá
báo động giả
bóng ma từ quá khứ
bữa ăn đã chuẩn bị sẵn, thức ăn đã chế biến sẵn
chi phí gia đình
bụi bẩn và ô nhiễm