những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
second degree
/ˈsɛk.ənd dɪˈɡri/
bậc hai
verb
make every effort
/meɪk ˈɛvri ˈɛfərt/
cố gắng hết sức
noun
Creative world
/kriˈeɪtɪv wɜːrld/
Thế giới sáng tạo
noun
good boss
/ɡʊd bɒs/
ông chủ tốt / bà chủ tốt
noun
ultimate weapon
/ˈʌltɪmət ˈwɛpən/
vũ khí tối thượng
noun
mistress
/ˈmɪstrəs/
người tình (thường là của đàn ông đã có vợ)
noun
anti-collagenase activity
/ˌænti kəˈlædʒəˌneɪs ækˈtɪvɪti/
hoạt tính kháng collagenase
noun
rounders
/ˈraʊndərz/
trò chơi bóng tròn (môn thể thao phổ biến ở Anh và các nước thuộc Khối Thịnh vượng chung)