The recovery vehicle arrived quickly to assist the stranded driver.
Dịch: Xe cứu hộ đã đến nhanh chóng để hỗ trợ tài xế bị mắc kẹt.
They used a recovery vehicle to tow the broken-down car.
Dịch: Họ đã sử dụng xe cứu hộ để kéo chiếc xe bị hỏng.
xe tải cứu hộ
xe kéo
sự phục hồi
phục hồi
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
mất tự do
Tiếng Séc
nàng hậu Vbiz
im lặng, không phát ra âm thanh
Khả năng kinh doanh, nhạy bén kinh doanh
Thủ tục đặc biệt
cá nướng
mạng xã hội râm ran