The enemy infiltrated the area.
Dịch: Quân địch đã xâm nhập khu vực.
They infiltrated the area to gather intelligence.
Dịch: Họ xâm nhập khu vực để thu thập thông tin tình báo.
xâm chiếm khu vực
xuyên thủng khu vực
sự xâm nhập
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
lý thuyết kinh tế
style phóng khoáng
tháo rời
người phụ nữ khôn ngoan
nàng thơ
mì linguine (một loại mì Ý phẳng và dài)
Tuyển dụng
Sinh viên mới tốt nghiệp