The bank uses signature verification to prevent fraud.
Dịch: Ngân hàng sử dụng xác minh chữ ký để ngăn chặn gian lận.
Signature verification is essential for secure transactions.
Dịch: Xác minh chữ ký là cần thiết cho các giao dịch an toàn.
They implemented a new system for signature verification.
Dịch: Họ đã triển khai một hệ thống mới cho việc xác minh chữ ký.