The bank uses signature verification to prevent fraud.
Dịch: Ngân hàng sử dụng xác minh chữ ký để ngăn chặn gian lận.
Signature verification is essential for secure transactions.
Dịch: Xác minh chữ ký là cần thiết cho các giao dịch an toàn.
They implemented a new system for signature verification.
Dịch: Họ đã triển khai một hệ thống mới cho việc xác minh chữ ký.
Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể.