I need to dispose of these old files.
Dịch: Tôi cần vứt bỏ những tài liệu cũ này.
She decided to dispose of her unwanted furniture.
Dịch: Cô ấy quyết định xử lý những món đồ nội thất không mong muốn.
thoát khỏi
bỏ đi
sự xử lý
xử lý
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Giấy phép kinh doanh hoặc giấy phép buôn bán
Thành tích cao
viên sủi
khuôn khổ hợp tác
vận tải hành khách
lao động khổ sai
Thay thế, chuyển chỗ
chu vi