She managed to surmount her fears and spoke confidently.
Dịch: Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ hãi của mình và nói chuyện một cách tự tin.
The team surmounted all obstacles to win the championship.
Dịch: Đội đã vượt qua mọi trở ngại để giành chiến thắng trong giải vô địch.