The classical theater performance was breathtaking.
Dịch: Buổi biểu diễn nhà hát cổ điển thật sự ấn tượng.
She enjoys studying the history of classical theater.
Dịch: Cô ấy thích nghiên cứu lịch sử của nhà hát cổ điển.
sân khấu truyền thống
nghệ thuật kịch
nhà hát
biểu diễn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
mì đen
sự điều hòa nhiệt
sợi polyester
Khoa học xã hội
đánh dấu
nụ cười
trao đổi công việc
tàn phá, hủy diệt