The classical theater performance was breathtaking.
Dịch: Buổi biểu diễn nhà hát cổ điển thật sự ấn tượng.
She enjoys studying the history of classical theater.
Dịch: Cô ấy thích nghiên cứu lịch sử của nhà hát cổ điển.
sân khấu truyền thống
nghệ thuật kịch
nhà hát
biểu diễn
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
đấu vật
tầm vận động
câu chuyện bên lề
động vật gặm nhấm sống trên cây
Tướng quân đẹp nhất
trước khán giả
làn sóng bình luận
gạo sushi